DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ
Ngày 25/04/2024 16:48:44
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ | ||||||||
STT | Tên xã, thị trấn | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) | Trình độ chuyên môn (nếu có) | Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Thị Hồng | 1984 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Hạ | Sơ cấp Thú y | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
2 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Ngọc | 1984 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
3 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Hương | 1989 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
4 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Văn Thỉnh | 1968 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
5 | UBND xã Vĩnh Yên | Lưu Xuân Thế | 1945 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
6 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Ngọc Chiến | 1957 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Cao đẳng công nhân kỹ thuật cơ điện | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
7 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Việt | 1973 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
8 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Trung | 1982 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Trung cấp | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
9 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Xuân | 1968 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
10 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Định | 1969 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
11 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thanh Hùng | 1954 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
12 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Vương Hà | 1994 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Cao đẳng | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
13 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Văn Hồ | 19564 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Trung cấp | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
14 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Minh | 1991 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Trung cấp | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
15 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Yến | 1970 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
16 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Đại | 1972 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
17 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Văn Duẩn | 1970 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
18 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Tiện | 1970 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
19 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Cường | 1972 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
20 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Dung | 1982 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Thượng | Trung cấp | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
21 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Huấn | 1987 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
22 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Lệ | 1966 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
23 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Hoà | 1968 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Trung cấp | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
24 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Huy Hợp | 1988 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Đại học | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
25 | UBND xã Vĩnh Yên | Đỗ Thị Ty | 1960 | Nữ | Kinh | Thọ Đồn | Trung cấp | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
26 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Hoà | 1982 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
27 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Kim Thao | 1956 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
28 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Thanh | 1980 | Nữ | Kinh | Thọ Đồn | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
29 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thành Đô | 1965 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
30 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Thị Thịnh | 1979 | Nữ | Kinh | Mỹ Xuyên | Trung cấp dược | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
31 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mai Đông | 1993 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
32 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mai Quỳnh | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
33 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Thường | 1970 | Nữ | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
34 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Đình Thơ | 1952 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Cao đẳng lâm nghiệp | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
35 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Lan | 1976 | Nữ | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
36 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Sậu | 1963 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
37 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mai Nên | 1970 | Nam | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
38 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Miền | 1985 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
39 | UBND xã Vĩnh Yên | Dương Thị Quê | 1972 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
40 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Thảo | 1989 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Trung cấp kế toán | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
41 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mạnh Tấn | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
42 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Xuân Hiệp | 1962 | Nam | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ
Đăng lúc: 25/04/2024 16:48:44 (GMT+7)
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ | ||||||||
STT | Tên xã, thị trấn | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) | Trình độ chuyên môn (nếu có) | Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Thị Hồng | 1984 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Hạ | Sơ cấp Thú y | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
2 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Ngọc | 1984 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
3 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Hương | 1989 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
4 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Văn Thỉnh | 1968 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
5 | UBND xã Vĩnh Yên | Lưu Xuân Thế | 1945 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
6 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Ngọc Chiến | 1957 | Nam | Kinh | Yên Tôn Hạ | Cao đẳng công nhân kỹ thuật cơ điện | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
7 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Việt | 1973 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Hạ | Quyết định số: 37/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
8 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Trung | 1982 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Trung cấp | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
9 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Xuân | 1968 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
10 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Định | 1969 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
11 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thanh Hùng | 1954 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
12 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Vương Hà | 1994 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Cao đẳng | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
13 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Văn Hồ | 19564 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Trung cấp | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
14 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Minh | 1991 | Nam | Kinh | Phù Lưu | Trung cấp | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
15 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Yến | 1970 | Nữ | Kinh | Phù Lưu | Quyết định số: 57/QĐ-UBND, ngày 24/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
16 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Đại | 1972 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
17 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Văn Duẩn | 1970 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
18 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Tiện | 1970 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
19 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Cường | 1972 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
20 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Dung | 1982 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Thượng | Trung cấp | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
21 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Văn Huấn | 1987 | Nam | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
22 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Thị Lệ | 1966 | Nữ | Kinh | Yên Tôn Thượng | Quyết định số: 39/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
23 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Hoà | 1968 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Trung cấp | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
24 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Huy Hợp | 1988 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Đại học | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
25 | UBND xã Vĩnh Yên | Đỗ Thị Ty | 1960 | Nữ | Kinh | Thọ Đồn | Trung cấp | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên |
26 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Văn Hoà | 1982 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
27 | UBND xã Vĩnh Yên | Trịnh Kim Thao | 1956 | Nam | Kinh | Thọ Đồn | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
28 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Thanh | 1980 | Nữ | Kinh | Thọ Đồn | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
29 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thành Đô | 1965 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 40/QĐ-UBND, ngày 10/4/2023 của UBND xã Vĩnh Yên | |
30 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Thị Thịnh | 1979 | Nữ | Kinh | Mỹ Xuyên | Trung cấp dược | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
31 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mai Đông | 1993 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
32 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mai Quỳnh | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
33 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Thường | 1970 | Nữ | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
34 | UBND xã Vĩnh Yên | Phạm Đình Thơ | 1952 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | Cao đẳng lâm nghiệp | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
35 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Lan | 1976 | Nữ | Kinh | Mỹ Xuyên | Quyết định số: 12/QĐ-UBND, ngày 25/01/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
36 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Thị Sậu | 1963 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
37 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mai Nên | 1970 | Nam | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
38 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Miền | 1985 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
39 | UBND xã Vĩnh Yên | Dương Thị Quê | 1972 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
40 | UBND xã Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Thảo | 1989 | Nữ | Kinh | Mỹ Sơn | Trung cấp kế toán | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |
41 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Mạnh Tấn | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên | |
42 | UBND xã Vĩnh Yên | Vũ Xuân Hiệp | 1962 | Nam | Kinh | Mỹ Sơn | Quyết định số: 55/QĐ-UBND, ngày 23/4/2024 của UBND xã Vĩnh Yên |